BẢNG ĐIỂM KHÓA BỒI DƯỠNG KỸ NĂNG TIẾNG ANH DÀNH CHO GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CÁC TRƯỜNG THCS &TIỂU HỌC TỈNH AN GIANG (Khóa ngày 15/3/2015-14/9/2015)
Thứ bảy - 03/10/2015 | 500
BẢNG ĐIỂM CUỐI KHÓA CỦA HỌC VIÊN CÁC LỚP B1 - B2
Ngày khai giảng: 15/3/2015
Ngày thi 14/9/2015
Lớp số 1
STT
|
Họ và tên |
Ngày sinh |
Đơn vị công tác |
Điểm Nghe |
Điểm Đọc |
Điểm Nói |
Điểm Viết |
ĐTB |
Xếp loại |
|
1 |
Hạ Thị Thùy |
An |
16/8/1992 |
THCS Vĩnh Hậu -AP |
3 |
4 |
6.3 |
5.5 |
4.5 |
B1 |
2 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
6/9/1971 |
THCS Mỹ An - CM |
3 |
5 |
6.2 |
6.5 |
5 |
B1 |
3 |
Phạm Thị Minh |
Châu |
1977 |
THCS Tri Tôn - TT |
2 |
6 |
6.6 |
Vắng |
|
|
4 |
Nguyễn Thị |
Đẹp |
20/7/1978 |
THCS Ô Lâm - TT |
2 |
4 |
6.3 |
6.5 |
4.5 |
B1 |
5 |
Trần Thị |
Gấm |
8/10/1978 |
THCS Thị trấn Mỹ Luông - CM |
3 |
4 |
6.2 |
6 |
5 |
B1 |
6 |
Lê Đông |
Giang |
2/5/1981 |
THCS Phú Hội - AP |
4 |
5 |
6.6 |
6.5 |
5.5 |
B1 |
7 |
Nguyễn Hữu |
Hạnh |
15/5/1970 |
THCS Ô Lâm - TT |
3 |
4 |
6.6 |
6.5 |
5 |
B1 |
8 |
Võ Văn |
Hạnh |
17/12/1974 |
THCS Long Điền B - CM |
3 |
5 |
6.3 |
6.5 |
5 |
B1 |
9 |
Võ Thị |
Hiền |
20/11/1976 |
THCS Bình Thủy - CP |
3 |
6 |
6.9 |
7 |
5.5 |
B1 |
10 |
Trần Thị |
Hòa |
4/3/1976 |
THCS Thị trấn Chợ Mới - CM |
3 |
6 |
7.2 |
7 |
6 |
B2 |
11
|
Nguyễn Thị Khánh |
Hòa |
10/5/1981 |
THCS Cái Dầu - CP |
3 |
6 |
6.9 |
6.5 |
5.5 |
B1 |
12 |
Phạm Thị Kim |
Hồng |
15/5/1979 |
THCS Tấn Mỹ - CM |
4 |
6 |
6.3 |
7.5 |
6 |
B2 |
13 |
Ngô Thị Bích |
Huyền |
21/1/1979 |
THCS Hội An 2 - CM |
2 |
4 |
6.3 |
6 |
4.5 |
B1 |
14 |
Huỳnh Hà Huy |
Linh |
19/4/1980 |
THCS Bình Phước Xuân - CM |
5 |
7 |
6.6 |
6.5 |
6.5 |
B2 |
15 |
Nguyễn Thị Phương |
Loan |
1978 |
THCS Hội An - CM |
5 |
7 |
6.3 |
6 |
6 |
B2 |
16 |
Phùng Thị Mai |
Loan |
1/9/1980 |
THCS Khánh Hòa - CP |
3 |
4 |
6.8 |
6.5 |
5 |
B1 |
17 |
Nưng Kanh |
Nha |
1987 |
THCS Tri Tôn - TT |
3 |
4 |
6.2 |
5.5 |
4.5 |
B1 |
18 |
Thị Si |
Ni |
18/11/1987 |
THCS Ô Lâm - TT |
2 |
5 |
6.2 |
6 |
5 |
B1 |
19 |
Nguyễn Kim |
Phê |
20/1/1984 |
THCS Khánh An - AP |
2 |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
B1 |
20 |
Nguyễn Huỳnh Hoa |
Phượng |
7/8/1985 |
THCS Long Giang - CM |
3 |
5 |
6.8 |
6 |
5 |
B1 |
21 |
Nguyễn Hoàng |
Phượng |
29/12/1971 |
THCS Cái Dầu - CP |
4 |
6 |
6.3 |
7.5 |
6 |
B2 |
22 |
Kiều Nhựt |
Thanh |
7/5/1978 |
THCS Vĩnh Hội Đông -AP |
4 |
8 |
7.3 |
6.5 |
6.5 |
B2 |
23 |
Đinh THị Kim |
Thảo |
10/8/1979 |
THCS Phú Hội - AP |
3 |
7 |
5.9 |
5.5 |
5.5 |
B1 |
24 |
Nguyễn Văn |
Thòn |
17/7/1977 |
THCS Bình Long - CP |
1 |
5 |
6.9 |
6 |
4.5 |
B1 |
25 |
Hồ Thị Cẩm |
Thu |
26/12/1967 |
THCS Vĩnh Thạnh Trung - CP |
2 |
5 |
6.6 |
5.5 |
5 |
B1 |
26 |
Nguyễn Ngọc |
Thuận |
19/03/1975 |
THCS Nhơn Hội -AP |
2 |
5 |
6.9 |
6.5 |
5 |
B1 |
27 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thùy |
1/5/1992 |
THCS An Phú - AP |
2 |
4 |
6.2 |
6 |
4.5 |
B1 |
28 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
17/10/1980 |
THCS Quốc Thái - AP |
2 |
5 |
6.9 |
6.5 |
5 |
B1 |
29 |
Lê Thùy |
Trang |
18/2/1976 |
THCS Ba Chúc - TT |
4 |
5 |
6.3 |
6.5 |
5.5 |
B1 |
30 |
Phan Thị Phương |
Trang |
12/9/1977 |
THCS Nhơn Mỹ - CM |
2 |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
B1 |
Lớp số 2
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Đơn vị công tác |
Điểm Nghe |
Điểm Đọc |
Điểm Nói |
Điểm Viết |
ĐTB |
Xếp loại |
|
1 |
Nguyễn Lan |
Anh |
19/8/1972 |
THCS Hùng Vương - LX |
3 |
3 |
6.5 |
5 |
4.5 |
B1 |
2 |
Nguyễn Hà Tú |
Anh |
6/7/1979 |
THCS Phú Hiệp - PT |
3 |
5 |
5.3 |
4.5 |
4.5 |
B1 |
3 |
Đỗ Thanh |
Bình |
1/8/1976 |
THCS Bình Mỹ - CP |
3 |
5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
B1 |
4 |
Đoàn Thị Minh |
Châu |
1971 |
THCS Trần Hưng Đạo - LX |
3 |
5 |
VẮNG |
6 |
VẮNG |
|
5 |
Võ Thị Mỹ |
Chi |
18/1/1972 |
THCS Bùi Hữu Nghĩa - LX |
2 |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
B1 |
6 |
Lâm Kim |
Cúc |
3/6/1976 |
THCS Quản Cơ Thành - CT |
3 |
5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
B1 |
7 |
Cao Thị Ngọc |
Diễm |
25/1/1984 |
THCS Phú Xuân - PT |
3 |
6 |
7.5 |
6.5 |
6 |
B2 |
8 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
4/3/1968 |
THCS Phú Mỹ - PT |
4 |
6 |
6 |
5.5 |
5.5 |
B1 |
9 |
Trần Hào |
Kiệt |
1976 |
THCS Thị trấn Chợ Vàm - PT |
3 |
6 |
7 |
6 |
5.5 |
B1 |
10 |
Ngô Thị Mỹ |
Hường |
05/01/19991 |
THCS Lê Chánh-TC |
2 |
4 |
5.3 |
4.5 |
4 |
B1 |
11 |
Đỗ Thị Thúy |
Lành |
8/1/1990 |
THCS Hiệp Xương - PT |
4 |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
B1 |
12 |
Lê Thị Cẩm |
Lệ |
1982 |
THCS Nguyễn Văn Trỗi - TB |
3 |
6 |
7.5 |
5 |
5.5 |
B1 |
13 |
Nguyễn Thị Bạch |
Linh |
2/6/1979 |
THCS Bình Thạnh - CT |
3 |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
B1 |
14 |
Nguyễn Thị Bích |
Loan |
29/4/1980 |
THCS Tân Phú - CT |
3 |
4 |
6 |
5 |
4.5 |
B1 |
15 |
Huỳnh Thị Ái |
Luyến |
1/10/1977 |
THCS Bình Mỹ - CP |
2 |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
B1 |
16 |
Phạm Thị Yến |
Ngọc |
1978 |
THCS Phú Mỹ - PT |
3 |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
B1 |
17 |
Tôn Thị Kim |
Nguyệt |
6/11/1972 |
THCS Ngô Gia Tự - LX |
3 |
6 |
6.8 |
5.5 |
5.5 |
B1 |
18 |
Huỳnh Thị Kim |
Phượng |
29/10/1976 |
THCS Quản Cơ Thành - CT |
3 |
6 |
7 |
6.5 |
5.5 |
B1 |
19 |
Huỳnh Thị Xuân |
Quang |
7/2/1976 |
THCS Quản Cơ Thành - CT |
3 |
7 |
8 |
7 |
6.5 |
B2 |
20 |
Huỳnh Quốc |
Quy |
18/7/1969 |
THCS Lý Thường Kiệt - LX |
3 |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
B1 |
21 |
Trần Ngọc Thu |
Tâm |
4/10/1979 |
THCS Vĩnh Hạnh - CT |
5 |
6 |
6.5 |
6 |
6 |
B2 |
22 |
Huỳnh Nhựt |
Thanh |
4/1/1981 |
THCS Cần Đăng - CT |
6 |
5 |
7.3 |
6.5 |
6 |
B2 |
23 |
Lê Nguyên Phương |
Thảo |
9/3/1976 |
THCS Bình Thủy - CP |
3 |
5 |
6.8 |
5.5 |
5 |
B1 |
24 |
Lê Thái Thiên |
Trân |
11/10/1973 |
THCS Bình Khánh - LX |
3 |
4 |
7.8 |
6 |
5 |
B1 |
25 |
Nguyễn Thị Xuân |
Trang |
11/8/1973 |
THCS Mỹ Thới - LX |
|
|
6 |
6 |
|
|
26 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
1/4/1977 |
THCS Phú Thạnh - PT |
2 |
6 |
6 |
6 |
5 |
B1 |
27 |
Nguyễn Tường |
Vũ |
1978 |
THCS Bình Thạnh Đông - PT |
2 |
6 |
6 |
5.5 |
5 |
B1 |
28 |
Cao Thị Kim |
Xuyên |
8/10/1976 |
THCS Hòa Bình Thạnh - CT |
3 |
5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
B1 |
29 |
Trần Thị Kiều |
Thi |
11/12/1979 |
THCS Phú Hưng - PT |
3 |
6 |
6 |
5 |
5 |
B1 |
30 |
Đinh Thị |
Trang |
1978 |
Tiểu học Lê Quý Đôn - LX |
3 |
5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
B1 |
Lớp số 3
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Đơn vị công tác |
Điểm Nghe |
Điểm Đọc |
Điểm Nói |
Điểm Viết |
ĐTB |
Xếp loại |
|
1 |
Đoàn Thị Lan |
Anh |
12/2/1976 |
THCS TT Núi Sập - TS |
1 |
7 |
6.5 |
5.5 |
5 |
B1 |
2 |
Trần Kim |
Chi |
1976 |
THCS Phú Thuận - TS |
1 |
7 |
6.2 |
6 |
5 |
B1 |
3 |
Trần Thị Kim |
Đào |
10/2/1976 |
THCS Vĩnh Trạch - TS |
2 |
7 |
6.9 |
4.5 |
5 |
B1 |
4 |
Nguyễn Khắc |
Doãn |
1976 |
THCS Lương Thế Vinh - TB |
3 |
7 |
6.2 |
5 |
5.5 |
B1 |
5 |
Nguyễn Thanh |
Dũng |
24/4/1976 |
THCS Vọng Đông - TS |
2 |
6 |
6.1 |
4.5 |
4.5 |
B1 |
6 |
Phạm Thị An |
Giang |
12/4/1978 |
THCS Lương Thế Vinh - TB |
3 |
6 |
7.9 |
6.5 |
6 |
B2 |
7 |
Phạm Thanh |
Hùng |
16/9/1990 |
THCS Ngô Quyền - TB |
3 |
9 |
6.2 |
5.5 |
6 |
B2 |
8 |
Võ Quốc |
Khánh |
25/10/1978 |
THCS Châu Phong - TC |
3 |
9 |
6.1 |
5 |
6 |
B2 |
9 |
Nguyễn Thị Thiên |
Kim |
18/8/1978 |
THCS Phú Hòa - TS |
3 |
7 |
6.8 |
6.5 |
5 |
B1 |
10 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
7/3/1985 |
THCS Phan Chu Trinh - TB |
4 |
6 |
|
4.5 |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Phương |
Linh |
12/6/1985 |
THCS Nguyễn Công Trứ - TS |
3 |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
B1 |
12 |
Lê Thúy |
Linh |
30/4/1980 |
THCS Nguyễn Trãi - CĐ |
4 |
7 |
6.6 |
5.5 |
6 |
B2 |
13 |
Nguyễn Văn |
Mến |
15/4/1989 |
THCS Lê Chánh - TC |
3 |
7 |
6.5 |
6 |
5.5 |
B1 |
14 |
Trần Hữu |
Nghị |
14/1/1978 |
THCS Tân An - TC |
3 |
7 |
7.7 |
6.5 |
6 |
B2 |
15 |
Phạm Thị Kim |
Nhã |
20/5/1988 |
THCS Cao Bá Quát - TB |
3 |
6 |
6.8 |
5 |
5 |
B1 |
16 |
Trương Nguyễn Kim Ngọc |
Nử |
24/11/1990 |
THCS Núi Cấm - TB |
3 |
6 |
6.3 |
4.5 |
5 |
B1 |
17 |
Lê Trần Ngọc |
Nữ |
27/1/1974 |
THCS Long Thạnh - TC |
2 |
6 |
6.8 |
6 |
5 |
B1 |
18 |
Hà Thị Hoàng |
Oanh |
01/01/1975 |
THCS Tây Phú - TS |
2 |
6 |
6.6 |
6 |
5 |
B1 |
19 |
Huỳnh Thị Kim |
Chi |
26/11/1991 |
THCS Vĩnh Thạnh Trung 2-CP |
3 |
6 |
6.6 |
4.5 |
5 |
B1 |
20 |
Nguyễn Ngọc |
Phượng |
22/5/1977 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu - CĐ |
3 |
7 |
5.9 |
5.5 |
5.5 |
B1 |
21 |
Võ Thị Ngọc |
Thảo |
15/9/1965 |
THCS Vĩnh Ngươn - CĐ |
4 |
8 |
7.4 |
5.5 |
6 |
B2 |
22 |
Nguyễn Bá |
Thiện |
2/4/1979 |
THCS Vĩnh Phú -TS |
3 |
6 |
6.3 |
6 |
5.5 |
B1 |
23 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Thu |
26/7/1979 |
THCS Trương Gia Mô - CĐ |
2 |
8 |
6.9 |
5.5 |
5.5 |
B1 |
24 |
Huỳnh Thanh |
Thúy |
1/3/1978 |
THCS Chu Văn An - TC |
3 |
7 |
7.2 |
6.5 |
6 |
B2 |
25 |
Phạm Minh |
Thúy |
13/3/1978 |
THCS Thủ Khoa Huân - CĐ |
3 |
7 |
6.3 |
5 |
5.5 |
B1 |
26 |
Trịnh Thị Bé |
Thủy |
4/12/1977 |
THCS Vĩnh Mỹ - CĐ |
3 |
8 |
6.6 |
6 |
6 |
B2 |
27 |
Lê Nguyễn Huyền |
Trân |
20/10/1979 |
THCS Vĩnh Xương - TC |
1 |
7 |
7 |
5.5 |
5 |
B1 |
28 |
Nguyễn Thụy Bảo |
Trang |
21/11/1978 |
THCS Nguyễn Trãi - CĐ |
3 |
7 |
6.9 |
6 |
5.5 |
B1 |
29 |
Đào Thy Thùy |
Trang |
15/12/1971 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu - CĐ |
3 |
8 |
6.6 |
5.5 |
6 |
B2 |
30 |
Phạm Thanh |
Nga |
1977 |
THCS Vĩnh Mỹ - CĐ |
2 |
5 |
6.3 |
5 |
4.5 |
B1 |
Lớp số 4
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Đơn vị công tác |
Điểm Nghe |
Điểm Đọc |
Điểm Nói |
Điểm Viết |
ĐTB |
Xếp loại |
|
1 |
Trần Thái |
Hưng |
1979 |
THCS Phú Hưng-PT |
2 |
5 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
B1 |
2 |
Trần Thị Thiên |
Kim |
25/09/1967 |
THCS Thị trấn Chợ Vàm-PT |
2 |
6 |
3.5 |
6 |
4.5 |
B1 |
3 |
Lê Hữu |
Toại |
1/1/1972 |
THCS Long Giang-CM |
|
|
0.0 |
|
|
|
4 |
Trần Cao Phước |
Lộc |
11/8/1974 |
THCS An Thạnh Trung-CM |
3 |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
B1 |
5 |
Trần Thị |
Mới |
2/5/1976 |
THCS Bình Long-CP |
3 |
6 |
4.0 |
5 |
4.5 |
B1 |
6 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
12/3/1976 |
THCS Hội An-CM |
3 |
6 |
6.0 |
6 |
5.5 |
B1 |
7 |
Nguyễn Thị Bé |
Hai |
1/12/1977 |
THCS Nhơn Mỹ-CM |
4 |
6 |
4.0 |
6 |
5 |
B1 |
8 |
Lê Thị Diễm |
Trang |
22/07/1977 |
THCS An Hoà-CT |
3 |
6 |
5.0 |
5.5 |
5 |
B1 |
9 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
10/9/1977 |
THCS Mỹ Hiệp-CM |
3 |
3 |
6.0 |
6 |
4.5 |
B1 |
10 |
Trần Thanh |
Bình |
16/03/1978 |
THCS Kiến An-CM |
3 |
5 |
6.0 |
6.5 |
5 |
B1 |
11 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
4/10/1978 |
THCS Phú Long-PT |
3 |
7 |
7.0 |
6 |
6 |
B2 |
12 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
10/11/1978 |
THCS Phú Mỹ-PT |
3 |
7 |
7.0 |
6 |
6 |
B2 |
13 |
Huỳnh Thị Thanh |
Vị |
8/10/1979 |
THCS Khánh An-AP |
4 |
7 |
5.5 |
6.5 |
6 |
B2 |
14 |
Lê Tố |
Tâm |
3/5/1979 |
THCS Châu Lăng |
3 |
6 |
5.0 |
5.5 |
5 |
B1 |
15 |
Võ Thị Thuỳ |
Trang |
22/05/1979 |
THCS Quốc Thái-AP |
3 |
7 |
7.0 |
6.5 |
6 |
B2 |
16 |
Phạm Thị Xuân |
Giao |
19/08/1979 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu-CĐ |
2 |
6 |
3.0 |
5 |
4 |
B1 |
17 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bỉ |
6/11/1980 |
THCS Cần Đăng-CT |
2 |
5 |
6.0 |
5 |
4.5 |
B1 |
18 |
Võ Văn Hữu |
Trí |
17/07/1980 |
THCS Ô Long Vĩ -CP |
3 |
6 |
8.0 |
6 |
6 |
B2 |
19 |
Nguyễn Thị Hồng |
Đào |
28/09/1980 |
THCS Hoà Bình Thạnh-CT |
4 |
6 |
4.0 |
6 |
5 |
B1 |
20 |
Nguyễn Thị Thu |
Phượng |
19/12/1980 |
THCS An Châu-CT |
4 |
7 |
7.0 |
6 |
6 |
B2 |
21 |
Lê Thị Ngọc |
Thuỷ |
10/7/1981 |
THCS Mỹ Hội Đông-CM |
3 |
5 |
5.5 |
6 |
5 |
B1 |
22 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Châu |
1/2/1979 |
THCS Trần Hưng Đạo - LX |
4 |
6 |
6.0 |
6.5 |
5.5 |
B1 |
23 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
1/4/1968 |
THCS Vĩnh Xương -TC |
3 |
9 |
7.5 |
7 |
6.5 |
B2 |
24 |
Lưu Ngọc |
Ái |
12/7/1978 |
Tiểu học B Vĩnh Mỹ-CĐ |
3 |
6 |
2.0 |
6 |
4.5 |
B1 |
25 |
Cao Thị Ngọc |
Giàu |
13/06/1980 |
THCS Vĩnh Trạch -TS |
3 |
9 |
2.0 |
5.5 |
5 |
B1 |
26 |
Phạm Thị Ánh |
Gương |
30/08/1980 |
THCS Phú Hoà -TS |
2 |
8 |
4.0 |
6 |
5 |
B1 |
27 |
Phạm Tấn |
Hỏi |
30/06/1977 |
THCS Tà Đảnh-TT |
3 |
6 |
4.5 |
6 |
5 |
B1 |
28 |
Trần Thị |
Của |
8/8/1981 |
Tiểu học A Phú Thạnh-PT |
|
|
0.0 |
5 |
|
|
29 |
Hồ Xuân |
Khánh |
18/12/1979 |
THCS Định Thành-TS |
3 |
9 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
B1 |
30 |
Trần Thị |
Tầm |
20/08/1969 |
THCS Tri Tôn-TT |
3 |
9 |
5.0 |
5.5 |
5.5 |
B1 |
Lớp số 5
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Đơn vị công tác |
Điểm Nghe |
Điểm Đọc |
Điểm Nói |
Điểm Viết |
ĐTB |
Xếp loại |
|
1 |
Huỳnh Thị Thu |
Hương |
2/5/1982 |
Tiểu học B Vĩnh Trạch-TS |
1 |
5 |
6 |
3.5 |
4 |
B1 |
2 |
Nguyễn Thị |
Loan |
1967 |
THCS Bình Khánh-LX |
3 |
4 |
6.5 |
6.5 |
5 |
B1 |
3 |
Nguyễn Ngọc Châu |
Mai |
8/4/1977 |
THCS Định Mỹ-TS |
2 |
4 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
B1 |
4 |
Hoàng Thị |
Nga |
1980 |
THCS An Bình-TS |
3 |
4 |
6 |
6.5 |
5 |
B1 |
5 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
26/12/1975 |
Tiểu học Nguyễn Khuyến-LX |
2 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
B1 |
6 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Niệm |
2/3/1963 |
THCS Nguyễn Trãi-LX |
3 |
4 |
5.5 |
6.5 |
5 |
B1 |
7 |
Trần Văn |
Ơi |
1978 |
THCS Phú Lộc-TC |
3 |
3 |
6.5 |
4 |
4 |
B1 |
8 |
Lê Thị Mỹ |
Phụng |
1/1/1981 |
THCS Tây Phú-TS |
2 |
5 |
6 |
2.5 |
4 |
B1 |
9 |
Trần Thị Lan |
Phương |
26/10/1970 |
THCS Nguyễn Trãi-LX |
3 |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
B1 |
10 |
Huỳnh Hà |
Phượng |
25/04/1979 |
Tiểu học E Châu Phong-TC |
2 |
7 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
B1 |
11 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
30/12/1975 |
THCS Long Phú-TC |
2 |
6 |
5.5 |
5.5 |
5 |
B1 |
12 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thắm |
17/10/1974 |
THCS Ngô Gia Tự-LX |
3 |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
B1 |
13 |
Nguyễn Văn |
Thiên |
2/10/1977 |
THCS Nguyễn Công Trứ-TS |
3 |
3 |
4.5 |
4.5 |
4 |
B1 |
14 |
Lê Nguyên |
Thuỳ |
16/01/1978 |
Phổ thông Cô Tô |
2 |
6 |
5 |
|
3.5 |
B1 |
15 |
Hà Thị Thu |
Trang |
31/03/1977 |
THCS Châu Phong-TC |
3 |
6 |
5 |
4.5 |
4.5 |
B1 |
16 |
Nguyễn Thị Bích |
Tuyền |
17/09/1979 |
THCS Châu Phong-TC |
3 |
4 |
6 |
7 |
5 |
B1 |
17 |
Đặng Thị |
Vẹn |
8/8/1990 |
Tiểu học A Tân Thạnh-TC |
2 |
6 |
Vắng |
|
|
B1 |
18 |
Phạm Thanh |
Xuân |
7/5/1979 |
THCS Phan Văn Trị-LX |
3 |
6 |
6 |
6.5 |
5.5 |
B1 |
19 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/10/1990 |
Tiểu học A Vĩnh Xương-TC |
2 |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
B1 |
20 |
Phạm Thị Yến |
Trang |
7/11/1978 |
Tiểu học B Kiến An-CM |
1 |
4 |
4.5 |
2 |
3 |
|
21 |
Võ Văn |
Lý |
8/11/1978 |
Tiểu học "B" Ô Long Vĩ |
2 |
3 |
6 |
|
3 |
|
22 |
Trần Thị Thảo |
Duyên |
12/8/1977 |
THCS Hội An - CM |
3 |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
B1 |
23 |
Nguyễn Thị Xuân |
Huyên |
28/10/1984 |
Tiểu học C Quốc Thái |
2 |
3 |
Vắng |
1 |
|
|
24 |
Nguyễn Văn |
Hồng |
2/5/1967 |
THCS Long Thạnh-TC |
3 |
6 |
5 |
4 |
4.5 |
B1 |
25 |
Lâm |
Táo |
15/6/1967 |
Tiểu học Nguyễn Huệ-CĐ |
2 |
5 |
5 |
2.5 |
3.5 |
|
26 |
Lữ Thanh |
Dung |
26/4/1992 |
Tiểu học A Đa Phước-AP |
4 |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
B1 |
27 |
Dương Thị Ngọc |
Huyền |
1992 |
Tiểu học C An Hảo-TB |
3 |
3 |
5.5 |
2 |
|
|
28 |
Huỳnh Thị Kim |
Pha |
1990 |
Tiểu học A Tân Lợi-TB |
3 |
3 |
5 |
3 |
3.5 |
|
29 |
Nguyễn Thị Giang |
Minh |
1/1/1970 |
THCS Trần Hưng Đạo-LX |
4 |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
B1 |
30 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
1991 |
Tiểu học Núi Voi-TB |
|
|
|
Vắng |
|
|